Characters remaining: 500/500
Translation

độc lập

Academic
Friendly

Từ "độc lập" trong tiếng Việt mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tự mình tồn tại: "Độc lập" có nghĩatự mình hoạt động, không phụ thuộc vào ai hoặc cái khác. dụ, một người sống độc lập có thể tự làm mọi việc cho bản thân không cần sự hỗ trợ từ người khác.

    • dụ: "Sau khi tốt nghiệp, tôi quyết định sống độc lập để trải nghiệm cuộc sống."
  2. Chủ quyền: Trong ngữ cảnh chính trị, "độc lập" ám chỉ đến một quốc gia hoặc dân tộc chủ quyền, không bị lệ thuộc vào nước khác.

    • dụ: "Việt Nam đã giành được độc lập vào năm 1945, sau nhiều năm đấu tranh chống thực dân."
Các cách sử dụng
  • Độc lập suy nghĩ: Khi nói về việc khả năng tư duy độc lập, tức là không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.

    • dụ: "Học sinh cần được khuyến khích để phát triển tư duy độc lập."
  • Sống độc lập: Có thể hiểu một lối sống tự lập, tự chủ trong mọi hoạt động hàng ngày.

    • dụ: "Sống độc lập giúp tôi trưởng thành hơn trách nhiệm hơn với bản thân."
Biến thể từ liên quan
  • Độc lập (tính từ): Chỉ trạng thái không phụ thuộc.
  • Độc lập hóa (động từ): Hành động làm cho một cái đó trở nên độc lập.
  • Độc lập tài chính: khả năng tự quảntài chính không cần dựa vào người khác.
    • dụ: "Tôi muốn đạt được độc lập tài chính trước khi kết hôn."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tự lập: Cũng có nghĩa gần giống như độc lập, nhưng thường nhấn mạnh đến việc tự mình làm mọi việc không cần sự giúp đỡ.
  • Chủ quyền: Có thể được xem như một khía cạnh của độc lập, nhưng chủ yếu tập trung vào quyền lực chính trị lãnh thổ.
  • Tự chủ: Nhấn mạnh khả năng tự kiểm soát bản thân quyết định cho mình.
Kết luận

Từ "độc lập" nhiều ý nghĩa sử dụng phong phú trong tiếng Việt, từ các khía cạnh cá nhân đến chính trị.

  1. I t. 1 Tự mình tồn tại, hoạt động, không nương tựa hoặc phụ thuộc vào ai, vào cái khác. Sống độc lập. Độc lập suy nghĩ. 2 (Nước hoặc dân tộc) chủ quyền, không phụ thuộc vào nước khác hoặc dân tộc khác.
  2. II d. Trạng thái của một nước hoặc một dân tộc chủ quyền về chính trị, không phụ thuộc vào nước khác hoặc dân tộc khác. Nền dân tộc.

Words Containing "độc lập"

Comments and discussion on the word "độc lập"